-
-
Notifications
You must be signed in to change notification settings - Fork 379
/
vi.json
755 lines (641 loc) · 34.6 KB
/
vi.json
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
{
/*********
** Generic translations
*********/
// language info
"generic.list-separator": ", ", // text between listed values (like ", " in "A, B, C")
"generic.line-wrap-on": "", // characters after which we can line-wrap text if needed, even if there's no space
// date names
"generic.now": "bây giờ",
"generic.tomorrow": "ngày mai",
"generic.yesterday": "hôm qua",
// generic values
"generic.unknown": "không rõ",
// generic field values
"generic.percent": "{{percent}}%",
"generic.percent-chance-of": "{{percent}}% Tỷ lệ của {{label}}",
"generic.percent-ratio": "{{percent}}% ({{value}} của {{max}})",
"generic.ratio": "{{value}} trên {{max}}",
"generic.range": "{{min}} đến {{max}}",
"generic.yes": "có",
"generic.no": "không",
"generic.seconds": "{{count}} giây",
"generic.minutes": "{{count}} phút",
"generic.hours": "{{count}} tiếng",
"generic.days": "{{count}} ngày",
"generic.in-x-days": "trong {{count}} ngày",
"generic.x-days-ago": "{{count}} ngày trước",
"generic.price": "{{price}}g",
"generic.price-for-quality": "{{price}}g ({{quality}})",
"generic.price-for-stack": "{{price}}g cho {{count}} stack",
"generic.show-x-results": "hiển thị {{count}} kết quả",
// types
"type.building": "Tòa nhà",
"type.bush": "Bụi cây",
"type.fruit-tree": "Cây ăn quả",
"type.map-tile": "Ô bản đồ",
"type.monster": "Quái vật",
"type.player": "Người chơi",
"type.tree": "Cây",
"type.villager": "Dân làng",
"type.other": "Khác", // default type
// item qualities
"quality.normal": "thường",
"quality.silver": "bạc",
"quality.gold": "vàng",
"quality.iridium": "iridium", // TODO
// item names shown in recipes
"item.wild-seeds": "Wild Seeds (Any)", // TODO
// NPC friendship
"friendship-status.friendly": "Thân thiện",
"friendship-status.dating": "Hẹn hò",
"friendship-status.engaged": "Đính hôn",
"friendship-status.married": "Kết hôn",
"friendship-status.divorced": "Ly hôn",
"friendship-status.kicked-out": "Bị đuổi ra ngoài",
/*********
** Data translations
*********/
// Community Center bundle areas
"bundle-area.pantry": "Nhà bếp",
"bundle-area.crafts-room": "Phòng thủ công",
"bundle-area.fish-tank": "Bể cá",
"bundle-area.boiler-room": "Phòng lò hơi",
"bundle-area.vault": "Két sắt",
"bundle-area.bulletin-board": "Bảng tin",
"bundle-area.abandoned-joja-mart": "Siêu thị Joja bị bỏ hoang",
// shop names
"shop.adventure-guild": "Hội Thám Hiểm",
"shop.clint": "Clint",
"shop.marnie": "Marnie",
"shop.pierre": "Pierre",
"shop.robin": "Robin",
"shop.volcano": "Cửa hàng núi lửa",
"shop.willy": "Willy",
// recipe types
"recipe-type.cooking": "Nấu",
"recipe-type.crafting": "Chế tạo",
"recipe-type.tailoring": "May Mặc",
// NPC descriptions
"data.npc.pet.description": "Thú cưng trung thành của bạn.",
"data.npc.horse.description": "Ngựa chiến trung thành của bạn.",
"data.npc.junimo.description": "Một linh hồn rừng đến từ thế giới linh hồn. Rất ít thông tin được biết về họ.",
"data.npc.trash-bear.description": "Một linh hồn thân thiện chuyên dọn dẹp rác.",
// item types
"data.type.container": "Thùng đựng hàng",
// override item text
"data.item.egg-incubator.description": "Máy ấp trứng thành gà con và vịt con.",
"data.item.barrel.name": "Thùng",
"data.item.barrel.description": "Mở để nhận các mặt hàng linh tinh.",
"data.item.box.name": "Hộp",
"data.item.box.description": "Mở để nhận các mặt hàng linh tinh.",
// location names
"location.beach.east-pier": "{{locationName}} (bến phía đông)",
"location.bugLand": "Hang Ổ Bọ Đột Biến",
"location.desert.topPond": "{{locationName}} (ao phía bắc)",
"location.farmCave": "Hang Trang Trại",
"location.farmHouse": "Trang Trại",
"location.forest.island-tip": "{{locationName}} (sông gần ngọn phía nam của hòn đảo lớn)",
"location.forest.lake": "{{locationName}} (ao)",
"location.forest.river": "{{locationName}} (sông)",
"location.submarine": "Tàu Ngầm Chợ Đêm",
"location.town.northmost-bridge": "{{locationName}} (cây cầu phía bắc)",
"location.undergroundMine": "Mỏ",
"location.undergroundMine.level": "Tầng Mỏ {{level}}",
"location.witchSwamp": "Đầm lầy Phù Thủy",
"location.caldera": "Núi Lửa Đảo Gừng",
"location.islandEast": "Đông Đảo Gừng",
"location.islandNorth": "Bắc Đảo Gừng",
"location.islandSouth": "Nam Đảo Gừng",
"location.islandSouthEast": "Đông Nam Đảo Gừng",
"location.islandSouthEastCave": "Hang Đông Nam Đảo Gừng",
"location.islandWest": "Tây Đảo Gừng",
"location.islandWest.freshwater": "Đảo Gừng Tây (ao)",
"location.islandWest.ocean": "Đảo Gừng Tây (biển)",
"location.fish-area": "{{locationName}} ({{areaName}})",
"location.unknown-fish-area": "{{locationName}} (khu vực câu cá {{id}})",
/*********
** Conditions & context tags
*********/
"condition-or-context-tag.negate": "không phải {{value}}",
"condition.day-of-month": "vào những ngày cụ thể ({{days}})",
"condition.day-of-month.even": "ngày chẵn",
"condition.day-of-month.odd": "ngày lẻ",
"condition.item-type.input": "vật phẩm đầu vào",
"condition.item-type.target": "vật phẩm mục tiêu",
"condition.raw-context-tag": "context tag \"{{tag}}\"",
"condition.raw-condition": "query \"{{tag}}\"", // TODO
"condition.item-context-tag": "{{item}} có thẻ ngữ cảnh {{tags}}",
"condition.item-context-tags": "{{item}} có các thẻ ngữ cảnh {{tags}}",
"condition.item-context-tag.value": "'{{tag}}'", // the format of each context tag in the list (each context tag isn't translated)
"condition.item-edibility.edible": "{{item}} có thể ăn được",
"condition.item-edibility.min": "{{item}} có độ ăn được là {{min}} hoặc cao hơn",
"condition.item-edibility.range": "{{item}} có độ ăn được từ {{min}} đến {{max}}",
"context-tag.bone": "bất kì xương nào",
"context-tag.egg": "bất kì trứng nào",
"context-tag.large-egg": "bất kì trứng lớn nào",
"context-tag.preserved-item": "{{name}} được bảo quản",
/*********
** Animal lookups
*********/
// labels
"animal.love": "Yêu thích",
"animal.happiness": "Hạnh phúc",
"animal.mood": "Tâm trạng hôm nay",
"animal.complaints": "Phàn nàn",
"animal.produce-ready": "Sản phẩm đã sẵn sàng",
"animal.growth": "Trưởng thành",
"animal.sells-for": "Giá bán",
// values
"animal.complaints.hungry": "không được cho ăn hôm qua",
"animal.complaints.left-out": "bị bỏ ngoài trời đêm qua",
"animal.complaints.new-home": "vừa chuyển đến nhà mới",
"animal.complaints.no-heater": "không có lò sưởi vào mùa đông",
"animal.complaints.not-petted": "chưa được vuốt ve hôm nay",
"animal.complaints.wild-animal-attack": "bị tấn công bởi động vật hoang dã vào ban đêm",
/*********
** Building > generic lookups
*********/
// labels
"building.animals": "Động vật",
"building.construction": "Xây dựng",
"building.construction-costs": "Construction costs", // TODO
"building.feed-trough": "Khay thức ăn",
"building.horse": "Ngựa",
"building.horse-location": "Vị trí ngựa",
"building.owner": "Chủ sở hữu",
"building.slimes": "Slime",
"building.stored-hay": "Cỏ khô được lưu trữ",
"building.upgrades": "Nâng cấp",
"building.water-trough": "Máng nước",
// values
"building.animals.summary": "{{count}} trong số tối đa {{max}} con vật",
"building.construction.summary": "sẵn sàng vào {{date}}",
"building.feed-trough.automated": "tự động",
"building.feed-trough.summary": "{{filled}} trong số {{max}} khay thức ăn đã được lấp đầy",
"building.horse-location.summary": "{{location}} ({{x}}, {{y}})",
"building.junimo-harvesting-enabled": "Thu hoạch đã được bật",
"building.owner.none": "không có chủ sở hữu",
"building.output-processing": "Đang xử lý đầu ra",
"building.output-ready": "Đầu ra đã sẵn sàng",
"building.slimes.summary": "{{count}} trong số tối đa {{max}} con slime",
"building.stored-hay.summary": "{{hayCount}} trong số {{maxHayInLocation}} cỏ khô ở vị trí này (sức chứa tối đa trong tòa nhà: {{maxHayInBuilding}})",
"building.upgrades.barn.0": "tối đa 4 con vật, thêm bò",
"building.upgrades.barn.1": "tối đa 8 con vật, thêm khả năng mang thai và dê",
"building.upgrades.barn.2": "tối đa 12 con vật, thêm hệ thống tự động cho ăn, lợn và cừu",
"building.upgrades.cabin.0": "căn nhà ban đầu",
"building.upgrades.cabin.1": "thêm bếp, cho phép kết hôn",
"building.upgrades.cabin.2": "cho phép sinh con",
"building.upgrades.coop.0": "tối đa 4 con vật; thêm gà",
"building.upgrades.coop.1": "tối đa 8 con vật; thêm lò ấp, khủng long, và vịt",
"building.upgrades.coop.2": "tối đa 12 con vật; thêm hệ thống tự động cho ăn và thỏ",
"building.water-trough.summary": "{{filled}} trong số {{max}} máng nước đã được lấp đầy",
/*********
** Building > fish pond lookups
*********/
// labels
"building.fish-pond.population": "Số lượng",
"building.fish-pond.drops": "Rơi ra",
"building.fish-pond.quests": "Nhiệm vụ",
// values
"building.fish-pond.population.empty": "Thêm một con cá để bắt đầu cái ao này",
"building.fish-pond.population.next-spawn": "Cá mới sẽ xuất hiện vào {{relativeDate}}",
"building.fish-pond.drops.preface": "{{chance}}% khả năng mỗi ngày để sản xuất món đầu tiên khớp với điều kiện:",
"building.fish-pond.drops.min-fish": "Với {{count}} con cá:",
"building.fish-pond.quests.done": "{{count}} con cá",
"building.fish-pond.quests.incomplete-one": "{{count}} con cá: sẽ cần {{itemName}}",
"building.fish-pond.quests.incomplete-random": "{{count}} con cá: sẽ cần một trong {{itemList}}",
"building.fish-pond.quests.available": "có sẵn vào {{relativeDate}}",
/*********
** Bush lookups
*********/
// labels
"bush.name.berry": "Bụi Dâu Mọng",
"bush.name.plain": "Bụi Cây",
"bush.name.tea": "Bụi Trà",
"bush.description.berry": "Bụi cây có mâm xôi đỏ và đen.",
"bush.description.plain": "Bụi cây không có gì.",
"bush.description.Tea": "Bụi có lá trà.",
"bush.date-planted": "Ngày trồng",
"bush.growth": "Sinh trưởng",
"bush.next-harvest": "Vụ mùa kế tiếp",
// values
"bush.growth.summary": "trưởng thành vào {{date}}",
"bush.schedule.berry": "20% tỷ lệ có mâm xôi đỏ vào mùa xuân 15-18 và mâm xôi đen vào mùa thu 8-11.",
"bush.schedule.tea": "Có lá trà vào ngày 22 mỗi mùa(ngoại trừ mùa đông nếu không ở trong nhà kính).",
/*********
** Fruit tree lookups
*********/
// labels
"fruit-tree.complaints": "Than Phiền",
"fruit-tree.name": "{{fruitName}} Cây",
"fruit-tree.growth": "Sinh Trưởng",
"fruit-tree.next-fruit": "Quả Kế Tiếp",
"fruit-tree.season": "Mùa",
"fruit-tree.quality": "Chất lượng",
// values
"fruit-tree.complaints.adjacent-objects": "không thể phát triển vì có các vật cản xung quanh",
"fruit-tree.growth.summary": "trưởng thành vào {{date}}",
"fruit-tree.next-fruit.max-fruit": "sẽ không phát triển thêm quả cho đến khi bạn thu hoạch những quả hiện có",
"fruit-tree.next-fruit.out-of-season": "không đúng mùa",
"fruit-tree.next-fruit.struck-by-lightning": "bị sét đánh! Sẽ hồi phục trong {{count}} ngày.",
"fruit-tree.next-fruit.too-young": "quá non để ra quả",
"fruit-tree.quality.now": "{{quality}} hiện tại",
"fruit-tree.quality.on-date": "{{quality}} vào {{date}}",
"fruit-tree.quality.on-date-next-year": "{{quality}} vào {{date}} năm sau",
"fruit-tree.season.summary": "{{season}} (hoặc bất kỳ lúc nào trong nhà kính)",
/*********
** Crop lookups
*********/
// labels
"crop.summary": "Cây trồng",
"crop.harvest": "Thu hoạch",
"crop.fertilized": "Phân bón",
"crop.watered": "Nước",
// values
"crop.summary.dead": "Cây trồng đã chết.",
"crop.summary.drops-X": "rơi ra {{count}}",
"crop.summary.drops-X-to-Y": "rơi ra từ {{min}} đến {{max}} ({{percent}}% cơ hội có thêm vụ mùa)",
"crop.summary.harvest-once": "thu hoạch sau {{daysToFirstHarvest}} ngày",
"crop.summary.harvest-multi": "thu hoạch sau {{daysToFirstHarvest}} ngày, sau đó mỗi {{daysToNextHarvests}} ngày",
"crop.summary.seasons": "phát triển trong {{seasons}}",
"crop.summary.sells-for": "bán được {{price}}",
"crop.harvest.too-late": "quá muộn thu hoạch trong mùa này (thu hoạch sẽ vào {{date}})",
/*********
** Item > generic lookups
*********/
// labels
"item.custom-item": "Mục tùy chỉnh",
"item.contents": "Nội dung",
"item.loves-this": "Yêu cái này",
"item.likes-this": "Thích cái này",
"item.neutral-about-this": "Thái độ bình thường về cái này",
"item.dislikes-this": "Không thích cái này",
"item.hates-this": "Ghét cái này",
"item.needed-for": "Cần cho",
"item.number-owned": "Sở hữu",
"item.number-cooked": "Đã nấu",
"item.number-crafted": "Đã chế tạo",
"item.recipes": "Công thức",
"item.see-also": "Xem thêm",
"item.sells-for": "Bán được",
"item.sells-to": "Bán cho",
"item.can-be-dyed": "Có thể nhuộm",
"item.produces-dye": "Sản xuất thuốc nhuộm",
// values
"item.custom-item.summary": "được thêm bởi {{modName}}",
"item.contents.placed": "{{name}} địa điểm",
"item.contents.ready": "{{name}} sẵn sàng",
"item.contents.partial": "{{name}} vào {{time}}",
"item.undiscovered-gift-taste": "{{count}} dân làng chưa biết",
"item.undiscovered-gift-taste-appended": ", và {{count}} dân làng chưa biết",
"item.needed-for.community-center": "Nhà văn hóa ({{bundles}})",
"item.needed-for.full-shipment": "Thành tựu Người Vận Chuyển (chuyển một cái)",
"item.needed-for.monoculture": "monoculture achievement (ship {{count}} more)", // TODO
"item.needed-for.polyculture": "Thành tựu Đa Canh (giao {{count}} lần)",
"item.needed-for.full-collection": "Thành tựu nhà thu thập (tặng cho bảo tàng)",
"item.needed-for.gourmet-chef": "Thành tựu Đầu Bếp Sành Ăn (nấu {{recipes}})",
"item.needed-for.craft-master": "Thành tựu Bậc Thầy Chế Tạo (làm {{recipes}})",
"item.needed-for.quests": "Nhiệm vụ hiện tại ({{quests}})",
"item.unknown-recipes": "{{count}} công thức chưa biết",
"item.sells-to.shipping-box": "Thùng bán hàng",
"item.recipes-for-ingredient.entry": "{{name}} (cần {{count}})",
"item.recipes-for-machine.multiple-items": "{{name}} x{{count}}",
"item.recipes-for-machine.same-as-input": "[giống như đầu vào]",
"item.recipes-for-machine.conditions": "[điều kiện: {{conditions}}]",
"item.recipes-for-machine.too-complex": "Một số quy tắc của máy quá phức tạp để hiển thị.",
"item.number-owned.summary": "Bạn sở hữu {{count}} cái",
"item.number-crafted.summary": "Bạn đã chế tạo {{count}} cái",
/*********
** Item > cask lookups
*********/
// labels
"item.cask-contents": "Nội Dung",
"item.cask-schedule": "Lên men",
// values
"item.cask-schedule.now": "{{quality}} đã sắn sàng",
"item.cask-schedule.now-partial": "{{quality}} ngay lúc này (dùng cuốc chim để dừng lên men)",
"item.cask-schedule.tomorrow": "{{quality}} ngày mai",
"item.cask-schedule.in-x-days": "{{quality}} trong {{count}} ngày ({{date}})",
/*********
** Item > crab pot lookups
*********/
// labels
"item.crabpot-bait": "Mồi",
"item.crabpot-bait-needed": "Cần mồi!",
"item.crabpot-bait-not-needed": "Không cần mồi do nghề Luremaster.",
/*********
** Item > fence lookups
*********/
// labels
"item.fence-health": "HP",
// values
"item.fence-health.gold-clock": "Đồng hồ vàng không bị hư",
"item.fence-health.summary": "{{percent}}% (Trụ được {{count}} ngày)",
/*********
** Item > fish lookups
*********/
// labels
"item.fish-pond-drops": "Thu hoạch ao cá",
"item.fish-spawn-rules": "Quy luật sinh sản",
// values
"item.fish-spawn-rules.min-fishing-level": "Cấp câu cá thấp nhất: {{level}}",
"item.fish-spawn-rules.not-caught-yet": "Chưa bắt được(Chỉ bắt được 1 lần)",
"item.fish-spawn-rules.extended-family-quest-active": "\"Extended Family\" quest active", // TODO
"item.fish-spawn-rules.locations": "Vị trí: {{locations}}",
"item.fish-spawn-rules.locations-by-season.label": "Vị trí:",
"item.fish-spawn-rules.locations-by-season.season-locations": "{{season}}: {{locations}}",
"item.fish-spawn-rules.season-any": "Bốn mùa",
"item.fish-spawn-rules.season-list": "Mùa: {{seasons}}",
"item.fish-spawn-rules.time": "thời gian trong ngày: {{times}}",
"item.fish-spawn-rules.weather-sunny": "thời tiết: nắng",
"item.fish-spawn-rules.weather-rainy": "thời tiết: mưa",
/*********
** Item > melee weapon lookups
*********/
// labels
"item.melee-weapon.accuracy": "Độ chính xác",
"item.melee-weapon.critical-chance": "Tỷ lệ bạo kích",
"item.melee-weapon.critical-damage": "Sát thương bạo kích",
"item.melee-weapon.damage": "Sát thương",
"item.melee-weapon.defense": "Phòng thủ",
"item.melee-weapon.knockback": "Đẩy lùi",
"item.melee-weapon.reach": "Tầm",
"item.melee-weapon.speed": "Tốc đánh",
// values
"item.melee-weapon.critical-damage.label": "tăng {{multiplier}} sát thương cơ bản (trước khi được cộng thêm)",
"item.melee-weapon.defense.label": "{{amount}} khi trang bị",
"item.melee-weapon.knockback.label": "{{amount}} ({{multiplier}} lần tầm cơ bản)",
"item.melee-weapon.reach.label": "{{amount}} pixels",
"item.melee-weapon.speed.shown-vs-actual": "hiện tại: {{shownSpeed}}{{lineBreak}}thực tế: {{actualSpeed}}",
"item.melee-weapon.speed.summary": "{{speed}} ({{milliseconds}} mili giây mỗi lần vung, trước khi cộng thêm tốc độ)",
/*********
** Item > movie lookups
*********/
// labels
"item.movie-snack-preference": "Sở thích",
"item.movie-ticket.movie-this-week": "Phim trong tuần này",
"item.movie-ticket.loves-movie": "Yêu thích phim",
"item.movie-ticket.likes-movie": "Thích phim",
"item.movie-ticket.dislikes-movie": "Không thích phim",
"item.movie-ticket.rejects-movie": "Không xem phim",
// values
"item.movie-snack-preference.love": "{{name}} yêu thích cái này",
"item.movie-snack-preference.like": "{{name}} thích cái này",
"item.movie-snack-preference.dislike": "{{name}} không thích cái này",
"item.movie-ticket.movie-this-week.none": "Không có phim nào trong tuần này",
/*********
** Item > music block lookups
*********/
// labels
"item.music-block.pitch": "Âm cao",
"item.music-block.drum-type": "Loại trống",
/*********
** Monster lookups
*********/
// labels
"monster.invincible": "Bất hoại",
"monster.health": "HP",
"monster.drops": "Rớt",
"monster.experience": "XP",
"monster.defense": "Phòng thủ",
"monster.attack": "Tấn công",
"monster.adventure-guild": "Hội Thám Hiểm",
// values
"monster.drops.nothing": "Không có",
"monster.adventure-guild.eradication-goal": "Diệt trừ quái vật: {{name}} (killed {{count}} của {{requiredCount}})",
/*********
** NPC > generic lookups
*********/
// labels
"npc.birthday": "Sinh nhật",
"npc.can-romance": "Có thể hẹn hò",
"npc.friendship": "Tình bạn",
"npc.talked-today": "Đã nói chuyện hôm nay",
"npc.gifted-today": "Đã tặng quà hôm nay",
"npc.gifted-this-week": "Đã tặng quà trong tuần này",
"npc.kissed-today": "Đã hôn hôm nay",
"npc.hugged-today": "Đã ôm hôm nay",
"npc.loves-gifts": "Yêu thích quà",
"npc.likes-gifts": "Thích quà",
"npc.neutral-gifts": "Quà bình thường",
"npc.dislikes-gifts": "Không thích quà",
"npc.hates-gifts": "Ghét quà",
// values
"npc.can-romance.married": "Hai người đã kết hôn! <", // < turns into a heart
"npc.can-romance.housemate": "Hai người đang ở chung nhà!",
"npc.friendship.not-met": "Bạn chưa gặp họ bao giờ.",
"npc.friendship.need-bouquet": "Cần bó hoa",
"npc.friendship.need-points": "tim tiếp theo cần {{count}} pts",
"npc.undiscovered-gift-taste": "{{count}} vật phẩm chưa khám phá",
"npc.unowned-gift-taste": "{{count}} vật phẩm chưa biết",
/*********
** NPC > child lookups
*********/
// labels
"npc.child.age": "Tuổi",
// values
"npc.child.age.description-partial": "{{label}} ({{count}} ngày đến {{nextLabel}})",
"npc.child.age.description-grown": "{{label}}",
"npc.child.age.newborn": "Mới sinh",
"npc.child.age.baby": "em bé",
"npc.child.age.crawler": "Biết bò",
"npc.child.age.toddler": "Biết đi",
/*********
** Pet lookups
*********/
// labels
"pet.love": "Tình cảm",
"pet.petted-today": "Đã vuốt ve",
"pet.last-petted": "Vuốt ve lần cuối",
"pet.water-bowl": "Bát nước",
// values
"pet.last-petted.yes": "có (+12 Tình cảm)",
"pet.last-petted.days-ago": "{{days}} ngày trước",
"pet.last-petted.never": "không bao giờ",
"pet.water-bowl.empty": "trống",
"pet.water-bowl.filled": "có (+6 Tình cảm)",
/*********
** Player lookups
*********/
// labels
"player.farm-name": "Tên nông trại",
"player.farm-map": "Bản đồ nông trại",
"player.favorite-thing": "Sở thích",
"player.gender": "Giới tính",
"player.housemate": "Người sống cùng",
"player.spouse": "Vợ/chồng",
"player.watched-movie-this-week": "Đã xem phim tuần này",
"player.combat-skill": "Kỹ năng chiến đấu",
"player.farming-skill": "Kỹ năng trồng trọt",
"player.fishing-skill": "Kỹ năng câu cá",
"player.foraging-skill": "Kỹ năng hái lượm",
"player.mining-skill": "Kỹ năng khai khoáng",
"player.luck": "May mắn",
"player.save-format": "Định dạng lưu",
// values
"player.farm-map.custom": "Tùy chỉnh",
"player.gender.male": "nam",
"player.gender.female": "nữ",
"player.luck.summary": "{{percent}}% tỷ lệ may mắn",
"player.skill.progress": "đang ở cấp {{level}} cần ({{expNeeded}} XP để lên cấp)",
"player.skill.progress-last": "cấp {{level}}",
/*********
** Puzzles
*********/
// labels
"puzzle.solution": "Gợi ý",
// values
"puzzle.solution.solved": "Giải được câu đố!",
"puzzle.solution.hidden": "Gợi ý ẩn trong progression mode.",
/*********
** Puzzles > Fern Islands crystal cave
*********/
// labels
"puzzle.island-crystal-cave.title": "Câu đố Hang Pha Lê",
"puzzle.island-crystal-cave.crystal-id": "Crystal ID", // TODO
// values
"puzzle.island-crystal-cave.solution.not-activated": "Kích hoạt bức tượng để bắt đầu câu đố.",
"puzzle.island-crystal-cave.solution.waiting": "Đang chờ trò chơi tạo lại...",
"puzzle.island-crystal-cave.solution.activated": "Lặp lại theo chỉ dẫn của các viên pha lê đã được kích hoạt:",
/*********
** Puzzles > Fern Islands mermaid puzzle
*********/
// labels
"puzzle.island-mermaid.title": "Câu đố đảo tiên cá",
"puzzle.island-mermaid.solution.intro": "Dùng khối nhạc để chơi bài hát của tiên cá trong chợ đêm. Cao độ (bạn có thể kiểm tra khối nhạc để xem):",
/*********
** Puzzles > Fern Islands shrine puzzle
*********/
// labels
"puzzle.island-shrine.title": "Câu đố ở đền thờ trên đảo",
// values
"puzzle.island-shrine.solution": "Đối với mỗi bệ, hãy đặt vật phẩm do chim đá quý thả ra tại vị trí tương ứng trên đảo khi trời mưa. Các vật phẩm sẽ có vị trí ngẫu nhiên cho mỗi lần lưu.",
"puzzle.island-shrine.solution.east": "Đông: {{item}}",
"puzzle.island-shrine.solution.north": "Bắc: {{item}}",
"puzzle.island-shrine.solution.south": "Nam: {{item}}",
"puzzle.island-shrine.solution.west": "Tây: {{item}}",
/*********
** Tile lookups
*********/
// labels
"tile.description": "Vị trí 1 ô trên bản đồ. Điều này hiển thị khi bạn đã bật tile lookups trong configuration.",
"tile.game-location": "Vị trí",
"tile.map-name": "Tên bản đồ",
"tile.tile": "Ô",
"tile.tile-index": "{{layerName}}: chỉ số ô",
"tile.tilesheet": "{{layerName}}: bảng ô",
"tile.blend-mode": "{{layerName}}: chế độ hòa trộn",
"tile.index-property": "{{layerName}}: thuộc tính ix: {{propertyName}}",
"tile.tile-property": "{{layerName}}: thuộc tính: {{propertyName}}",
// values
"tile.tile.none-here": "không có ô ở đây",
/*********
** Trash Bear or Gourmand lookups
*********/
// labels
"trash-bear-or-gourmand.item-wanted": "Vật phẩm mong muốn",
"trash-bear-or-gourmand.quest-progress": "Tiến trình nhiệm vụ",
/*********
** Wild tree lookups
*********/
// labels
"tree.stage": "Quá trình sinh trưởng",
"tree.next-growth": "Lần sinh trưởng tiếp theo",
"tree.seed": "Có hạt giống",
"tree.is-fertilized": "Được bón phân",
// values
"tree.name.big-mushroom": "Nấm khổng lồ",
"tree.name.mahogany": "Cây Gỗ Gụ",
"tree.name.maple": "Cây Phong",
"tree.name.oak": "Cây Sồi",
"tree.name.palm": "Cây Cọ",
"tree.name.pine": "Cây Thông",
"tree.name.mossy": "Cây rêu",
"tree.name.mystic": "Cây huyền bí",
"tree.name.unknown": "Cây Không Rõ",
"tree.stage.done": "Phát triển hoàn toàn",
"tree.stage.partial": "{{stageName}} ({{step}} trên {{max}})",
"tree.next-growth.winter": "không thể trồng vào mùa đông ở ngoài nhà kính trừ khi có phân bón",
"tree.next-growth.adjacent-trees": "không thể trồng vì có cây ở gần",
"tree.next-growth.chance": "có {{chance}}% thành {{stage}} vào ngày mai",
"tree.seed.not-ready": "Chưa sẵn sàng",
"tree.seed.probability-daily": "{{chance}}% cơ hội nhận được {{itemName}} mỗi ngày.",
"tree.seed.probability-on-chop": "{{chance}}% cơ hội rơi {{itemName}} khi chặt cây.",
// growth stages
"tree.stages.seed": "hạt giống",
"tree.stages.sprout": "mầm cây",
"tree.stages.sapling": "cây non",
"tree.stages.bush": "cây con",
"tree.stages.smallTree": "cây vừa",
"tree.stages.tree": "cây lớn",
/*********
** Generic Mod Config Menu UI
*********/
// main options
"config.title.main-options": "Tùy chọn chính",
"config.force-full-screen.name": "Toàn màn hình",
"config.force-full-screen.desc": "Menu có luôn luôn ở chế độ toàn màn hình hay không, thay vì hiển thị ở giữa cửa sổ. Điều này chủ yếu hữu ích khi xem các trường dữ liệu khai thác.",
// progression mode
"config.title.progression": "Chế độ tiến trình",
"config.progression.show-unknown-gift-tastes.name": "Hiển thị sở thích quà tặng chưa biết",
"config.progression.show-unknown-gift-tastes.desc": "Có hiển thị những sở thích quà tặng mà bạn chưa tìm hiểu trong trò chơi hay không (ví dụ: từ văn bản đối thoại hoặc thử nghiệm).",
"config.progression.show-unknown-recipes.name": "Hiển thị công thức chưa biết",
"config.progression.show-unknown-recipes.desc": "Có hiển thị các công thức mà bạn chưa học trong trò chơi hay không.",
"config.progression.show-puzzle-solutions.name": "Hiển thị gợi ý câu đố",
"config.progression.show-puzzle-solutions.desc": "Có hiển thị các gợi ý câu đố hay không.",
// gift tastes
"config.title.gift-tastes": "Sở thích quà tặng",
"config.show-gift-tastes.loved.name": "Hiển thị quà tặng yêu thích",
"config.show-gift-tastes.loved.desc": "Có hiển thị quà tặng yêu thích trong tìm kiếm NPC và item hay không.",
"config.show-gift-tastes.liked.name": "Hiển thị quà tặng thích",
"config.show-gift-tastes.liked.desc": "Có hiển thị quà tặng thích trong tìm kiếm NPC và item hay không.",
"config.show-gift-tastes.neutral.name": "Hiển thị quà tặng bình thường",
"config.show-gift-tastes.neutral.desc": "Có hiển thị quà tặng bình thường trong tìm kiếm NPC và item hay không.",
"config.show-gift-tastes.disliked.name": "Hiển thị quà tặng không thích",
"config.show-gift-tastes.disliked.desc": "Có hiển thị quà tặng không thích trong tìm kiếm NPC và item hay không.",
"config.show-gift-tastes.hated.name": "Hiển thị quà tặng ghét",
"config.show-gift-tastes.hated.desc": "Có hiển thị quà tặng ghét trong tìm kiếm NPC và item hay không.",
"config.show-unowned-gifts.name": "Hiển thị quà tặng chưa sở hữu",
"config.show-unowned-gifts.desc": "Có hiển thị sở thích quà tặng cho các item mà người chơi không sở hữu ở đâu đó trong thế giới hay không.",
"config.highlight-unrevealed-gift-tastes.name": "Làm nổi bật quà tặng chưa được tiết lộ",
"config.highlight-unrevealed-gift-tastes.desc": "Có làm nổi bật sở thích quà tặng của item chưa được tiết lộ trong hồ sơ NPC hay không. Khi bật, sở thích quà tặng chưa được tiết lộ sẽ được in đậm.",
// collapse fields
"config.title.collapse-fields": "Gộp các trường lớn",
"config.collapse-fields.enabled.name": "Bật",
"config.collapse-fields.enabled.desc": "Có gộp các trường lớn hay không, để menu tìm kiếm sẽ thay thế danh sách bằng một liên kết 'hiển thị X giá trị' có thể nhấp để mở rộng nó.",
"config.collapse-fields.building-recipes.name": "Tra cứu tòa nhà: công thức",
"config.collapse-fields.item-recipes.name": "Tra cứu item: công thức",
"config.collapse-fields.npc-gift-tastes.name": "Tra cứu NPC: sở thích quà tặng",
"config.collapse-fields.any.desc": "Nếu trường này chứa số lượng giá trị này, menu tìm kiếm sẽ thay thế danh sách bằng một liên kết 'hiển thị X giá trị' có thể nhấp để mở rộng nó.",
// advanced options
"config.title.advanced-options": "Tùy chọn nâng cao",
"config.tile-lookups.name": "Tra cứu ô bản đồ",
"config.tile-lookups.desc": "Có bao gồm các ô bản đồ như là các mục tra cứu hay không.",
"config.data-mining-fields.name": "Hiển thị các trường khai thác dữ liệu",
"config.data-mining-fields.desc": "Có hiển thị dữ liệu thô hữu ích cho các nhà khai thác dữ liệu (như các trường riêng biệt ở cuối kết quả tra cứu) hay không. Đây là một tính năng nâng cao không dành cho hầu hết người chơi.",
"config.show-invalid-recipes.name": "Show invalid recipes", // TODO
"config.show-invalid-recipes.desc": "Whether to show recipes which require or produce broken items.", // TODO
"config.target-redirection.name": "Chuyển hướng mục tiêu",
"config.target-redirection.desc": "Trong một số trường hợp, trò chơi tạo ra một thực thể tạm thời để đại diện cho một thực thể khác. Ví dụ, Abigail trong mỏ thực tế là một NPC tạm thời có tên 'AbigailMine', vì vậy việc tra cứu cô ấy ở đó sẽ không hiển thị thông tin thật của Abigail. Với tùy chọn này được bật, Lookup Anything sẽ tra cứu Abigail gốc thay vì.",
"config.scroll-amount.name": "Số lượng cuộn",
"config.scroll-amount.desc": "Số pixel để dịch nội dung trên mỗi lần cuộn lên/xuống.",
// controls section
"config.title.controls": "Điều khiển",
"config.hide-on-key-up.name": "Ẩn khi thả phím",
"config.hide-on-key-up.desc": "Có ẩn giao diện tra cứu khi bạn thả phím tra cứu hay không.",
"config.toggle-lookup.name": "Chuyển đổi tra cứu",
"config.toggle-lookup.desc": "Các phím để chuyển đổi giao diện tra cứu cho một đối tượng dưới con trỏ.",
"config.toggle-search.name": "Chuyển đổi tìm kiếm",
"config.toggle-search.desc": "Các phím để chuyển đổi giao diện tìm kiếm.",
"config.scroll-up.name": "Cuộn lên",
"config.scroll-up.desc": "Các phím để cuộn lên nội dung dài vài dòng.",
"config.scroll-down.name": "Cuộn xuống",
"config.scroll-down.desc": "Các phím để cuộn xuống nội dung dài vài dòng.",
"config.page-up.name": "Cuộn lên trang",
"config.page-up.desc": "Các phím để cuộn lên nội dung dài một trang.",
"config.page-down.name": "Cuộn xuống trang",
"config.page-down.desc": "Các phím để cuộn xuống nội dung dài một trang.",
"config.toggle-debug.name": "Chuyển đổi chế độ gỡ lỗi",
"config.toggle-debug.desc": "Các phím để chuyển đổi hiển thị thông tin gỡ lỗi."
}