Phân biệt định nghĩa "Alpha"
Định nghĩa Alpha được dùng nhiều trong đầu tư.
Trong toán học, bạn sẽ thấy alpha đề cập đến mức ý nghĩa của một bài kiểm tra giả thuyết. Trong hồi quy, bạn sẽ thấy alpha tham chiếu đến giao điểm y của một đường thẳng.
Trong lĩnh vực tài chính, alpha đề cập đến nhiều ý tưởng khác biệt nhưng có phần liên quan. Chủ đề chung giữa các định nghĩa này là alpha là giá trị bổ sung mà một chuyên gia đầu tư có thể thêm vào hiệu suất của một khoản đầu tư.
Một định nghĩa cụ thể của alpha là lợi nhuận bổ sung mà một quỹ được quản lý tích cực có thể mang lại, vượt quá hiệu suất của việc đầu tư thụ động (mua và nắm giữ) vào một danh mục cổ phiếu. Một định nghĩa cụ thể khác về alpha, mà chúng tôi sẽ chủ yếu tập trung vào trong khóa học này, là định nghĩa của một vectơ alpha.
Một vectơ alpha là một danh sách các số, một cho mỗi cổ phiếu trong danh mục đầu tư, cho chúng ta tín hiệu về hiệu suất tương đối trong tương lai của những cổ phiếu này. Bạn sẽ tìm hiểu thêm về vectơ alpha trong suốt kỳ 1.
Bạn có thể nhận thấy rằng chúng tôi sử dụng "alpha" theo nghĩa thống kê khi chúng tôi nói về kiểm tra giả thuyết. Chúng tôi cũng đã sử dụng khi nói rằng chúng tôi có thể "tìm thấy alpha" trong một chiến lược. Cách sử dụng thứ hai này đề cập đến hiệu suất vượt trội, hoặc hiệu suất tốt hơn thụ động mà một chuyên gia tài chính có thể thêm vào khoản đầu tư. Sau này, chúng ta sẽ sử dụng nó theo nghĩa là một vectơ alpha, là một danh sách các con số cho chúng ta tín hiệu về hiệu suất tương đối của mỗi cổ phiếu.